--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi cơ
+ noun
plane, airplane, aircraft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phi cơ"
:
phi cơ
phỉ chí
Lượt xem: 989
Từ vừa tra
+
phi cơ
:
plane, airplane, aircraft
+
bất đồ
:
Suddenly, all of a sudden, unexpectedlyđang đi chơi, bất đồ trời đổ mưaas he was going for a walk, suddenly it started pouring
+
nón lá
:
Palm-leaf conical hat
+
ra oai
:
to put on airs
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out